HSK 4 - 动词

 动词



动词 常用搭配或例旬【Chángyòng dāpèi huò lì xún】Các cụm từ phổ biến hoặc ví dụ 备注【bèizhù】ghi chú

抱:妈妈抱着孩子。 【Māmā bàozhe háizi】mẹ bế con

擦:擦窗户【Cā chuānghù】lau cửa sổ/汗【hàn】mồ hôi/座位/车/嘴【zuǐ】miệng; mồm - 常与物品类名词搭配 【Cháng yǔ wùpǐn lèi míngcí dāpèi】thường được kết hợp với danh từ vật phẩm

存:他去银行存钱【Tā qù yínháng cún qián】anh ấy đến ngân hàng để tiết kiệm tiền

取:我把行李箱从火车站取回来了【Wǒ bǎ xínglǐ xiāng cóng huǒchē zhàn qǔ huíláile】Tôi đã nhận lại vali của tôi từ nhà ga xe lửa。- 常和物品类名词搭配

扔:他把球扔出去【Tā bǎ qiú rēng chūqù】anh ấy ném bóng。- 常和物品类名词搭配

倒:那棵小树倒了【Nà kē xiǎo shù dǎo le】cái cây nhỏ đó đã đổ。

丢:我的信用卡丢了【Wǒ de xìnyòngkǎ diūle】tôi bị mất thẻ tín dụng。- 常与物品类名词搭配

修:修电脑【xiū diànnǎo】sửa máy tính/自行车 - 常和物品类名词连用 【Cháng hé wùpǐn lèi míngcí liányòng】Thường được sử dụng với danh từ vật phẩm

戴:戴(上)眼镜【Dài (shàng) yǎnjìng】đeo kính vào/帽子【màozi】mũ; nón/手表【shǒubiǎo】đồng hồ đeo tay

脱:脱衣服【tuō yīfu】cởi quần áo/袜子【wàzi】bít tất; tất; vớ - 常和衣物类名词连用

尝:这是我刚包的饺子,你尝一尝?- 常与食品类名词搭配

试:这件衣服不错,你穿上试一试。

猜:你猜他这么做的原因是什么【Nǐ cāi tā zhème zuò de yuányīn shì shénme】bạn nghĩ lý do của anh ấy để làm điều này là gì?

掉:你的袜子掉在地上了【Nǐ de wàzi diào zài dìshàngle】chiếc tất của bạn rơi xuống sàn。- 常与表示地点的介词词组搭配【Cháng yǔ biǎoshì dìdiǎn de jiècí cízǔ dāpèi】

Thường dùng với cụm giới từ chỉ nơi chốn

断:我和他断了联系【Wǒ hé tā duànle liánxì】Tôi đã mất liên lạc với anh ấy

寄:寄信 - 常用“把(某物)寄给(某人)" 【Jì xìn - chángyòng “bǎ (mǒu wù) jì gěi (mǒu rén)"】Gửi thư - thường là "gửi (cái gì) cho (ai đó)"

挂:他把这张画挂在墙上了。- 常用“把(某物)挂在(某地)”【Tā bǎ zhè zhāng huà guà zài qiáng shàngle.- Chángyòng “bǎ (mǒu wù) guà zài (mǒu dì)”】Anh treo bức tranh lên tường. - Thường dùng "to hang (something) on ​​(somewhere)"

举:他举起了右手。【Tā jǔ qǐle yòushǒu.】Anh giơ tay phải lên.

(1)交流/交朋友【jiāo péngyǒu】Kết bạn

(2)你放心把这个任务交给我们吧。【Nǐ fàngxīn bǎ zhège rènwù jiāo gěi wǒmen ba.】Đừng lo lắng khi giao nhiệm vụ này cho chúng tôi.

(1)毕业以后,他留在农村工作了【Bìyè yǐhòu, tā liú zài nóngcūn gōngzuòle】Ra trường, anh ở lại quê làm việc。

(2)你别走了,今天就留下来吧【Nǐ bié zǒule, jīntiān jiù liú xiàlái ba】Đừng đi, hãy ở lại hôm nay。

满:我到中国还不满一年【Wǒ dào zhōngguó hái bùmǎn yī nián】Tôi đã ở Trung Quốc chưa đầy một năm。

弄:他把我的电脑弄坏了【Tā bǎ wǒ de diànnǎo nòng huàile】anh ấy đã phá vỡ máy tính của tôi。

陪:不舒服吗?需要我陪你去医院吗【Bú shūfú ma? Xūyào wǒ péi nǐ qù yīyuàn ma?】

không thoải mái? Có cần tôi đi cùng đến bệnh viện không??- 常用“陪(某人)(做某事)"【Chángyòng “péi (mǒu rén)(zuò mǒu shì)"】Thường được sử dụng "đi cùng (ai đó) (làm gì đó)"

骗:这件事肯定是假的,你骗不了我【Zhè jiàn shì kěndìng shì jiǎ de, nǐ piàn bùliǎo wǒ】Thứ này chắc chắn là giả, bạn không thể lừa tôi。

破:我的袜子破了【Wǒ de wàzi pòle】tất của tôi bị rách。 - 常用在动词后表示结果,如“穿破"、“打破”【Chángyòng zài dòngcí hòu biǎoshì jiéguǒ, rú “chuān pò",“dǎpò”】Thường dùng sau động từ diễn đạt kết quả như “tobreak through”, “to break”

敲:敲门【qiāo mén】Gõ cửa/窗户

抬:他抬起头来看【Tā tái qǐtóu lái kàn】anh ấy nhìn lên。

赶:我赶早晨的飞机【Wǒ gǎn zǎochén de fēijī】tôi đón máy bay buổi sáng。

逛:逛街【guàngjiē】dạo bộ; tản bộ, dạo phố: mua sắm/商店

过:日子越过越好了【Rìzi yuèguò yuè hǎole】những ngày đang trở nên tốt hơn。

谈:他们在房间里谈了很久【Tāmen zài fángjiān lǐ tánle hěnjiǔ】Họ nói chuyện rất lâu trong phòng。

够:这么多饺子,够你吃了吗【Zhème duō jiǎozi, gòu nǐ chīle ma?】Có rất nhiều bánh bao đủ cho bạn?

(1)他提着一个书包【Tā tízhe yīgè shūbāo】anh ấy đang mang theo một chiếc cặp đi học。

(2)他来信提到了你【Tā láixìn tí dàole nǐ】anh ấy đã viết về bạn。

干:他什么工作都能干【Tā shénme gōngzuò dōu nénggàn】anh ấy có thể làm bất cứ công việc gì。

(1)这次会议算是很成功的【Zhè cì huìyì suànshì hěn chénggōng de】Cuộc họp đã thành công tốt đẹp。

(2)他不愿意去就算了【Tā bù yuànyì qù jiùsuànle】Anh ấy không muốn đi。

剩:三个苹果,我吃了一个,还剩两个【Sān gè píngguǒ, wǒ chīle yīgè, hái shèng liǎng gè】Ba quả táo, tôi đã ăn một quả và còn lại hai quả táo。

躺:躺着看书对眼睛不好【Tǎngzhe kànshū duì yǎnjīng bù hǎo】Nằm đọc sách có hại cho mắt。

无:这里空无一人【Zhèlǐ kōng wú yīrén】không có ai ở đây。-  和“没有"的意思相近【Hé “méiyǒu"de yìsi xiāngjìn】tương tự như "không"

行:行,这件事就这样做【Xíng, zhè jiàn shì jiù zhèyàng zuò】Ok, chúng ta hãy làm điều này。- 可单独使用来回答问题,和“好的”“可以”意思相近【Kě dāndú shǐyòng lái huídá wèntí, hé “hǎo de”“kěyǐ” yìsi xiāngjìn】Có thể dùng một mình để trả lời câu hỏi, tương tự như "okay" và "may"

响:你的电话响了,怎么不接【Nǐ de diànhuà xiǎngle, zěnme bù jiē】Điện thoại của bạn đang đổ chuông, tại sao bạn không bắt máy?

指:如果有问题,还请您及时给我们指出来【Rúguǒ yǒu wèntí, huán qǐng nín jíshí gěi wǒmen zhǐchū lái】Nếu có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng chỉ ra cho chúng tôi kịp thời。

赚:赚钱【zhuànqián】Kiếm tiền; làm ra tiền /他赚了很多钱【Tā zhuànle hěnduō qián】anh ấy đã kiếm được rất nhiều tiền

撞:我昨天走路的时候,撞在桌子上了【Wǒ zuótiān zǒulù de shíhòu, zhuàng zài zhuōzi shàngle】Khi tôi đang đi bộ ngày hôm qua, tôi đụng phải cái bàn。-  常和表示地点的名词连用【Cháng hé biǎoshì dìdiǎn de míngcí liányòng】Thường dùng với danh từ chỉ nơi chốn

租:这个房子是我租的【Zhège fángzi shì wǒ zū de】tôi thuê căn nhà này。

醒:常用在动词“睡”后,表示结果【Zhège fángzi shì wǒ zū de chángyòng zài dòngcí “shuì” hòu, biǎoshì jiéguǒ】Ngôi nhà này là cái tôi thuê Thường được dùng sau động từ "sleep" để diễn đạt kết quả

(1)我晚上睡不着,一直醒着【Wǒ wǎnshàng shuì bùzháo, yīzhí xǐngzhe】Tôi không thể ngủ vào ban đêm và thức。

(2)他还没睡醒【Tā hái méi shuì xǐng】anh ấy vẫn chưa thức dậy。

照:你照老师说的做吧【Nǐ zhào lǎoshī shuō de zuò ba】

Bạn làm những gì giáo viên nói。

转:你在下一个路口左转【Nǐ zàixià yīgè lùkǒu zuǒ zhuǎn】bạn rẽ trái ở ngã tư tiếp theo。

安排:安排时间【Ānpái shíjiān】Sắp xếp thời gian/会议/计划【jìhuà】kế hoạch/活动

包括:今天的工作包括两个方面的内容【Jīntiān de gōngzuò bāokuò liǎng gè fāngmiàn de nèiróng】Công việc ngày nay bao gồm hai khía cạnh。

保护:保护环境【bǎohù huánjìng】bảo vệ môi trường/自然【zìrán】tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên/海洋

保证:可以说“向(某人)保证”或“保证(做某事)" 【Kěyǐ shuō “xiàng (mǒu rén) bǎozhèng” huò “bǎozhèng (zuò mǒu shì)"】Có thể nói "đảm bảo (ai đó)" hoặc "đảm bảo (làm gì đó)"

(1)他向我保证不再抽烟【Tā xiàng wǒ bǎozhèng bù zài chōuyān】Anh hứa với tôi không hút thuốc nữa。

(2)我们保证提前完成工作【Wǒmen bǎozhèng tíqián wánchéng gōngzuò】Chúng tôi đảm bảo hoàn thành công việc trước thời hạn。

报道:你怎么会不知道这件事?昨天的新闻刚报道过【Nǐ zěnme huì bù zhīdào zhè jiàn shì? Zuótiān de xīnwén gāng bàodàoguò】Tại sao bạn không biết về điều này? Tin hôm qua vừa báo。- 常与“报纸”、“杂志”、“电视” “新闻”等名词连用【Cháng yǔ “bàozhǐ”,“zázhì”,“diànshì” “xīnwén” děng míngcí liányòng】Thường được sử dụng với các danh từ như "báo", "tạp chí", "tivi" và "tin tức"

报名:他也打算报名参加比赛【Tā yě dǎsuàn bàomíng cānjiā bǐsài】Anh ấy cũng có ý định đăng ký tham gia cuộc thi。

毕业

(1)我已经从大学毕业十年了。

(2)我毕业于北京大学【Wǒ bìyè yú běijīng dàxué】Tôi đã tốt nghiệp Đại học Bắc Kinh。

表达:表达能力/看法/感谢

表扬

(1)因为工作认真努力,经理经常表扬他【Yīnwèi gōngzuò rènzhēn nǔlì, jīnglǐ jīngcháng biǎoyáng tā】Vì làm việc chăm chỉ nên người quản lý thường khen ngợi anh ấy。

(2)他因努力工作而受到经理的表扬【Tā yīn nǔlì gōngzuò ér shòudào jīnglǐ de biǎoyáng】Anh ấy được người quản lý khen ngợi vì đã làm việc chăm chỉ。

参观:参观长城 - 常和地点类名词连用

超过:这种火车的速度已经超过了原来的标准【Zhè zhǒng huǒchē de sùdù yǐjīng chāoguòle yuánlái de biāozhǔn】Tốc độ của đoàn tàu này đã vượt quá tiêu chuẩn ban đầu。

成为:他终于成为了一名律师【Tā zhōngyú chéngwéile yī míng lǜshī】cuối cùng anh ấy đã trở thành một luật sư。 - 和“变成”的意思相近【Hé “biàn chéng” de yìsi xiāngjìn】Tương tự với "trở thành"

乘坐:乘坐地铁【Chéngzuò dìtiě】/火车/飞机/汽车 - 常与交通方式类名词连用【Cháng yú jiāotōng fāngshì lèi míngcí liányòng】Thường được sử dụng với danh từ vận chuyển

吃惊:他这几年的变化让人吃惊【Tā zhè jǐ nián de biànhuà ràng rén chījīng】Thật đáng kinh ngạc khi anh ấy đã thay đổi nhiều như thế nào trong những năm qua。

抽烟:他已经很久不抽烟了【Tā yǐjīng hěnjiǔ bù chōuyānle】anh ấy đã không hút thuốc trong một thời gian dài。

出差:她出差的时候,顺便去看了一个朋友【Tā chūchāi de shíhòu, shùnbiàn qù kànle yīgè péngyǒu】Khi cô ấy đang đi công tác, cô ấy ghé qua để gặp một người bạn。

出发:我们打算8点出发【Wǒmen dǎsuàn 8 diǎn chūfā】chúng tôi sẽ rời đi lúc 8 giờ。

打扮:她每天上班前都要打扮半个小时【Tā měitiān shàngbān qián dōu yào dǎbàn bàn gè xiǎoshí】Cô ấy phải mặc quần áo trong nửa giờ trước khi đi làm mỗi ngày

打扰。

(1)打扰一下,你能帮我个忙吗【Dǎrǎo yīxià, nǐ néng bāng wǒ gè máng ma?】Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi một việc được không?

(2)这件事情打扰您,我真不好意思【Zhè jiàn shìqíng dǎrǎo nín, wǒ zhēn bù hǎoyìsi】Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn về điều này。

打印:帮我把这张材料打印一下【Bāng wǒ bǎ zhè zhāng cáiliào dǎyìn yīxià】giúp tôi in tài liệu này。

复印:工作计划已经复印好了【Gōngzuò jìhuà yǐjīng fùyìn hǎole】Kế hoạch làm việc đã được sao chép。

打折:最近商店正在换季打折【Zuìjìn shāngdiàn zhèngzài huànjì dǎzhé】Gần đây, cửa hàng đang giảm giá theo mùa。

代表:我代表我的父母向您表示感谢【Wǒ dàibiǎo wǒ de fùmǔ xiàng nín biǎoshì gǎnxiè】Thay mặt bố mẹ em xin cảm ơn。- 也可做名词【Yě kě zuò míngcí】cũng có thể là một danh từ。

代替:父母对孩子的作用谁也代替不了【Fùmǔ duì háizi de zuòyòng shéi yě dàitì bùliǎo】Không ai có thể thay thế vai trò của cha mẹ đối với con cái。

道歉:这件事情是他不对,他应该向你道歉【Zhè jiàn shìqíng shì tā bùduì, tā yīnggāi xiàng nǐ dàoqiàn】Chuyện này là lỗi của anh ấy, anh ấy nên xin lỗi bạn。 - 常用“向(某人)道歉”【Chángyòng “xiàng (mǒu rén) dàoqiàn”】Thường được sử dụng "để xin lỗi (ai đó)"

调查:调查问题/结果/内容/情况

堵车

(1)这个时候特别容易堵车【Zhège shíhòu tèbié róngyì dǔchē】Đặc biệt dễ kẹt xe vào giờ này。

(2)今天堵车堵得很厉害【Jīntiān dǔchē dǔ dé hěn lìhài】Hôm nay tắc đường nhiều。

对话:这两个国家之间经常开展经济方面的对话【Zhè liǎng gè guójiā zhī jiān jīngcháng kāizhǎn jīngjì fāngmiàn de duìhuà】Hai nước thường xuyên có các cuộc đối thoại kinh tế。

发生:发生问题/变化/改变

发展:发展经济【Fāzhǎn jīngjì】Phát triển kinh tế/技术【jìshù】kỹ thuật,

翻译:你能把这篇文章翻译成中文吗【Nǐ néng bǎ zhè piān wénzhāng fānyì chéng zhōngwén ma】Bạn có thể dịch bài báo này sang tiếng Trung không?- 常和与语言类名词连用【Cháng hé yǔ yǔyán lèi míngcí liányòng】Thường được sử dụng với danh từ ngôn ngữ

反映:反映问题【Fǎnyìng wèntí】phản ánh về các vấn đề/变化/情况

访问:他以前访问过很多国家【Tā yǐqián fǎngwènguò hěnduō guójiā】Anh ấy đã đến thăm nhiều quốc gia trước đây。

放弃:放弃爱情【Fàngqì àiqíng】từ bỏ tình yêu/理想/计划/专业/机会/比赛

放暑假:放暑假的时候,我打算出去旅游【Fàng shǔjià de shíhòu, wǒ dǎsuàn chūqù lǚyóu】Trong kỳ nghỉ hè, tôi dự định đi du lịch。

放松:考完试我要放松一下【Kǎo wán shì wǒ yào fàngsōng yīxià】Tôi sẽ thư giãn sau kỳ thi。

付款:我们可以先付款【Wǒmen kěyǐ xiān fùkuǎn】chúng ta có thể thanh toán trước。

符合:符合要求【Fúhé yāoqiú】đáp ứng các yêu cầu/标准/理想

负责:这次会议由我负责组织和安排【Zhè cì huìyì yóu wǒ fùzé zǔzhī hé ānpái】Tôi chịu trách nhiệm tổ chức và sắp xếp cuộc họp này - 可以说“负责(某事)"或“(某事)由(某人)负责"【Kěyǐ shuō “fùzé (mǒu shì)"huò “(mǒu shì) yóu (mǒu rén) fùzé"】Có thể nói "chịu trách nhiệm cho (cái gì đó)" hoặc "(cái gì đó) chịu trách nhiệm cho (ai đó)"

改变:改变方法/标准【biāozhǔn】tiêu chuẩn;/计划/看法/理想/态度/安排

干杯:让我们为身体健康而干杯【Ràng wǒmen wèi shēntǐ jiànkāng ér gānbēi】chúng ta hãy nâng ly chúc sức khỏe。- 常用“为(某事)/(某人)"干杯【Chángyòng “wèi (mǒu shì)/(ai đó)】Thường được sử dụng "cho (một cái gì đó)/ (ai đó)

感谢:感谢父母给了我们生命【Gǎnxiè fùmǔ gěile wǒmen shēngmìng】Cảm ơn cha mẹ đã cho chúng ta cuộc sống。

购物:她每个周末都去购物【Tā měi gè zhōumò dōu qù gòuwù】cô ấy đi mua sắm mỗi cuối tuần。

估计:我估计最近这种洗衣机的价格不会有什么变化【Wǒ gūjì zuìjìn zhè zhǒng xǐyījī de jiàgé bù huì yǒu shé me biànhuà】Tôi không nghĩ sẽ có bất kỳ thay đổi nào về giá của loại máy giặt này trong thời gian gần đây。

鼓励:当我遇到困难的时候,是他一直鼓励我【Dāng wǒ yù dào kùnnán de shíhòu, shì tā yīzhí gǔlì wǒ】Anh ấy luôn động viên tôi khi tôi gặp khó khăn。

鼓掌:演出结束后,大家都为我鼓掌【Yǎnchū jiéshù hòu, dàjiā dōu wèi wǒ gǔzhǎng】Sau buổi biểu diễn, mọi người vỗ tay cho tôi。- 常用“为(某事)/(某人)"鼓掌【Chángyòng “wèi (mǒu shì)/(Mǒu rén)"gǔzhǎng】

Thường được sử dụng "cho (một cái gì đó)/(ai đó)" vỗ tay

管理:他一直管理这个公司【Tā yīzhí guǎnlǐ zhège gōngsī】anh ấy đã điều hành công ty。

后悔:我真后悔没能早点儿认识他【Wǒ zhēn hòuhuǐ méi néng zǎodiǎn er rènshí tā】Tôi thực sự hối hận vì đã không quen anh ấy sớm hơn。

怀疑:他怀疑这个调查结果有问题【Tā huáiyí zhège diàochá jiéguǒ yǒu wèntí】Anh ấy nghi ngờ rằng có điều gì đó không ổn với những phát hiện。- 和“不相信"的意思相近【Hé “bù xiāngxìn"de yìsi xiāngjìn】Tương tự với "không tin"

回忆:你还能回忆起过去的生活吗【Nǐ hái néng huíyì qǐ guòqù de shēnghuó ma】bạn có thể nhớ lại kiếp trước của bạn?

获得:获得方法【Huòdé fāngfǎ】thu được phương thức/经验/技术【jìshù】kỹ thuật,/好处【hǎochù】có lợi;/成功/表扬/机会/原谅【yuánliàng】tha thứ;/允许【yǔnxǔ】cho phép/尊重【zūnzhòng】tôn trọng/重视【zhòngshì】coi trọng;

积累:积累经验【Jīlěi jīngyàn】tích lũy kinh nghiệm/收入

集合:我们明天8点集合,然后出发【Wǒmen míngtiān 8 diǎn jíhé, ránhòu chūfā】Chúng ta sẽ tập trung vào lúc 8 giờ ngày mai và bắt đầu。

加班:我已经加班加了一个星期了【Wǒ yǐjīng jiābān jiāle yīgè xīngqíle】Tôi đã làm thêm giờ trong một tuần。

坚持:坚持标准【Jiānchí biāozhǔn】tuân thủ các tiêu chuẩn/看法/意见/减肥 - 可和名词或动词连用【Kě hé míngcí huò dòngcí liányòng】Có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ

减肥:运动减肥的方法比较科学【Yùndòng jiǎnféi de fāngfǎ bǐjiào kēxué】Phương pháp tập luyện giảm cân khoa học hơn。

降落:飞机马上就降落了【Fēijī mǎshàng jiù jiàngluòle】máy bay sắp hạ cánh。

交流:交流感情【Jiāoliú gǎnqíng】trao đổi tình cảm/技术/经验

教育:妈妈经常教育我们要保护环境,节约用水【Māmā jīngcháng jiàoyù wǒmen yào bǎohù huánjìng, jiéyuē yòngshuǐ】Mẹ thường dạy chúng em bảo vệ môi trường và tiết kiệm nước。- 也可做名词【Yě kě zuò míngcí】cũng có thể là một danh từ

接受:接受道歉【Jiēshòu dàoqiàn】chấp nhận lời xin lỗi/教育【jiàoyù】giáo dục;/条件/要求

解释:解释词句【Jiěshì cíjù】giải thích từ/误会【wùhuì】hiểu lầm

进行:进行【jìnxíng】tiến hành;讨论/工作/教育/批评/比赛/考试/会议 - 可和“正在"连用【Kě hé “zhèngzài"liányòng】Có thể được sử dụng với "là"

禁止:这里禁止抽烟【Zhèlǐ jìnzhǐ chōuyān】không hút thuốc ở đây。- 带有命令的语气,常与动词连用【Dài yǒu mìnglìng de yǔqì, cháng yǔ dòngcí liányòng】Tâm trạng chỉ huy, thường được sử dụng với động từ

竞争:两个人在这次比赛中竟争得很厉害【Liǎng gèrén zài zhè cì bǐsài zhōng jìng zhēng dé hěn lìhài】Cả hai đã cạnh tranh quyết liệt trong trò chơi này。

举办:举办会议【Jǔbàn huìyì】tổ chức một cuộc họp/活动/比赛

拒绝:拒绝要求【Jùjué yāoqiú】từ chối yêu cầu/条件/道歉【dàoqiàn】chịu lỗi;/参加 - 也可以说“拒绝(某事)"【Yě kěyǐ shuō “jùjué (mǒu shì)"】Cũng có thể nói "từ chối (cái gì đó)"

开玩笑:他喜欢和朋友开玩笑【Tā xǐhuān hé péngyǒu kāiwánxiào】anh ấy thích nói đùa với bạn bè của mình。- 常用“和(某人)开玩笑”【Chángyòng “hé (mǒu rén) kāiwánxiào”】Thường được sử dụng "đùa với (ai đó)"

考虑:这件事情我需要再考虑一下【Zhè jiàn shìqíng wǒ xūyào zài kǎolǜ yīxià】Tôi cần phải suy nghĩ về vấn đề này một lần nữa。

扩大:扩大影响【Kuòdà yǐngxiǎng】hiệu ứng mở rộng/发展

理发:我今天去理发了【Wǒ jīntiān qù lǐfǎle】hôm nay tôi đi cắt tóc。

理解

(1)解决这个问题需要我们互相理解【Jiějué zhège wèntí xūyào wǒmen hùxiāng lǐjiě】Giải quyết vấn đề này đòi hỏi chúng ta phải hiểu nhau

(2)我完全理解你的想法【Wǒ wánquán lǐjiě nǐ de xiǎngfǎ】tôi hoàn toàn hiểu những gì bạn đang nghĩ。

例如:我喜欢吃水果,例如:苹果、西瓜【Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ, lìrú: Píngguǒ, xīguā】Tôi thích ăn trái cây, chẳng hạn như: táo, dưa hấu。

联系:我们不经常联系【Wǒmen bù jīngcháng liánxì】chúng tôi không giao tiếp thường xuyên。- 常用“和/跟(某人)联系” 【Chángyòng “hé/gēn (mǒu rén) liánxì”】Thường được sử dụng "cùng liên hệ với (ai đó)"

聊天:我经常和朋友在网上聊天【Wǒ jīngcháng hé péngyǒu zài wǎngshàng liáotiān】tôi thường nói chuyện với bạn bè của tôi trực tuyến。- 常用“和/跟(某人)聊天" 【Chángyòng “hé/gēn (mǒu rén) liáotiān”】Thường được sử dụng "cùng nói chuyện với (ai đó)"

留学:妈妈很支持我去中国留学【Māmā hěn zhīchí wǒ qù zhōngguó liúxué】Mẹ ủng hộ tôi du học Trung Quốc。- 常用“在/去(某地)留学"

流泪:听完他的故事,我流泪了【Tīng wán tā de gùshì, wǒ liúlèile】Sau khi nghe câu chuyện của anh ấy, tôi đã rơi nước mắt。

旅行:他要去旅行【Tā yào qù lǚxíng】anh ấy đang đi du lịch。

免费:免费参观【Miǎnfèi cānguān】tham quan miễn phí/吃饭/乘坐 - 也可以说“免费的(某物)"【Yě kěyǐ shuō “miǎnfèi de (mǒu wù)"】Cũng có thể nói "free (something)"

排队:请排队买票【Qǐng páiduì mǎi piào】vui lòng xếp hàng mua vé。

排列:这些书本排列得很整齐【Zhèxiē shūběn páiliè dé hěn zhěngqí】Những cuốn sách này được sắp xếp gọn gàng。- 常和形容词“整齐”连用【Cháng hé xíngróngcí “zhěngqí” liányòng】Thường được sử dụng với tính từ "ngăn nắp"

判断:你判断得很正确【Nǐ pànduàn dé hěn zhèngquè】bạn đúng rồi。

批评:这件事我做错了,经理批评了我【Zhè jiàn shì wǒ zuò cuòle, jīnglǐ pīpíngle wǒ】Tôi đã làm điều này sai và người quản lý đã chỉ trích tôi。

起飞:他的航班已经起飞了【Tā de hángbān yǐjīng qǐfēile】chuyến bay của anh ấy đã cất cánh。

起来:请站起来【Qǐng zhàn qǐlái】Xin mời đứng lên。- 常用在动词后表示动作的方向,如“坐起来"【Chángyòng zài dòngcí hòu biǎoshì dòngzuò de fāngxiàng, rú “zuò qǐlái"】Thường được dùng sau động từ để chỉ hướng hành động, chẳng hạn như "sit up"

签证:我今天要去大使馆签证【Wǒ jīntiān yào qù dàshǐ guǎn qiānzhèng】Hôm nay tôi sẽ đến đại sứ quán xin visa。 - 也可用做名词【Yě kěyòng zuò míngcí】cũng có thể được sử dụng như một danh từ

请假:我生病了,向公司请假一个星期【Wǒ shēngbìngle, xiàng gōngsī qǐngjià yīgè xīngqí】Tôi bị ốm xin công ty nghỉ 1 tuần。

请客:今天晚饭我请客。

缺少:缺少感情【Quēshǎo gǎnqíng】thiếu cảm xúc/经验/时间/能力/信心

散步:我喜欢吃完晚饭后去散步一个小时【Wǒ xǐhuān chī wán wǎnfàn hòu qù sànbù yīgè xiǎoshí】Tôi thích đi dạo một giờ sau bữa tối。

商量:我们商量一下这件事情该怎么做【Wǒmen shāngliáng yīxià zhè jiàn shìqíng gāi zěnme zuò】Hãy thảo luận làm thế nào để làm điều này。- 常用“和/跟(某人)商量(某事)”

申请:我正在申请签证【Wǒ zhèngzài shēnqǐng qiānzhèng】Tôi đang xin thị thực。

使用:你会使用这种洗衣机吗【Nǐ huì shǐyòng zhè zhǒng xǐyījī ma】bạn có biết cách sử dụng máy giặt này không?

适合:这件衣服颜色很适合你【Zhè jiàn yīfú yánsè hěn shìhé nǐ】Màu sắc của chiếc váy này rất hợp với bạn。

适应:我到北京十年,已经非常适应这儿的生活了我到北京十年,已经非常适应这儿的生活了【我到北京十年,已經非常適應這兒的生活了】【Wǒ dào běijīng shí nián, yǐjīng fēicháng shìyìng zhè'er de shēnghuóle】Tôi đã ở Bắc Kinh mười năm và tôi đã rất quen với cuộc sống ở đây.。

收拾:收拾房间【Shōushí fángjiān】dọn dẹp phòng/行李/衣服

整理:整理【zhěnglǐ】chỉnh lý 材料/房间

受不了:天气热得让人受不了【Tiānqì rè dé ràng rén shòu bùliǎo】trời nóng không chịu nổi。

受到:受到表扬/批评/打扰/调查/鼓励/教育/拒绝/误会/限制/允许/影响

熟悉:还可以说“熟悉(某事)"【Hái kěyǐ shuō “shúxī (mǒu shì)"】Bạn cũng có thể nói "quen thuộc với (cái gì đó)"

(1)他们互相很熟悉【Tāmen hùxiāng hěn shúxī】họ quen nhau。

(2)他对这里不太熟悉【Tā duì zhèlǐ bù tài shúxī】anh ấy không quen thuộc với nơi này。

说明:说明原因【Shuōmíng yuányīn】Giải thích lý do/方法/任务/重点

随便:我随便看看,还没想好要买什么【Wǒ suíbiàn kàn kàn, hái méi xiǎng hǎo yāomǎi shénme】Tôi đang tìm kiếm xung quanh, tôi vẫn chưa quyết định mua gì。

随着:随着年龄的增长,他对父母的感情越来越深【Suízhe niánlíng de zēngzhǎng, tā duì fùmǔ de gǎnqíng yuè lái yuè shēn】Khi lớn lên, tình cảm của anh dành cho cha mẹ ngày càng bền chặt。- 用在前一句中表示变化,后一小句说明变化发生的结果。类似的还有“随着经济的发展/随着时间的变化/随着条件的改变" 【Yòng zài qián yījù zhōng biǎoshì biànhuà, hòu yī xiǎo jù shuōmíng biànhuà fāshēng de jiéguǒ. Lèisì de hái yǒu “suízhe jīngjì de fǎ zhǎn/ suízhe shíjiān de biànhuà/ suízhe tiáojiàn de gǎibiàn"】Nó được sử dụng trong câu trước để biểu thị một sự thay đổi và câu sau giải thích kết quả của sự thay đổi. Tương tự như "Khi nền kinh tế phát triển, khi thời thế thay đổi, khi điều kiện thay đổi"

弹钢琴:我喜欢弹钢琴【Wǒ xǐhuān dàn gāngqín】tôi thích chơi piano。

讨论:讨论问题【Tǎolùn wèntí】thảo luận về một vấn đề/答案/计划【jìhuà】kế hoạch/理想/

提供:提供帮助【Tígōng bāngzhù】cung cấp sự giúp đỡ/保护/条件/技术/方便/意见【yìjiàn】ý kiến

提前:如果去机场,最好提前两个小时出发【Rúguǒ qù jīchǎng, zuì hǎo tíqián liǎng gè xiǎoshí chūfā】Nếu ra sân bay, tốt nhất nên về trước hai tiếng.。

提醒:提醒我明天别忘了给他打电话【Tíxǐng wǒ míngtiān bié wàngle gěi tā dǎ diànhuà】nhắc tôi đừng quên gọi cho anh ấy vào ngày mai

通知:经理通知我们明天要参加一个会议【Jīnglǐ tōngzhī wǒmen míngtiān yào cānjiā yīgè huìyì】Người quản lý thông báo với chúng tôi rằng chúng tôi có một cuộc họp vào ngày mai

同情:他的经历让人同情【Tā de jīnglì ràng rén tóngqíng】kinh nghiệm của mình là thông cảm

推迟:推迟出发【Tuīchí chūfā】khởi hành muộn/毕业/调查/举办【jǔbàn】tổ chức;/演出/计划

握手:他很有礼貌地和我握手【Tā hěn yǒu lǐmào de hé wǒ wòshǒu】anh ấy bắt tay tôi rất lịch sự。- 常用“和(某人)握手”【Chángyòng “hé (mǒu rén) wòshǒu”】Thường được sử dụng "để bắt tay với (ai đó)"

污染:污染环境【Wūrǎn huánjìng】môi trường bị ô nhiễm

误会:你误会我了,我不是这个意思【Nǐ wùhuì wǒle, wǒ bùshì zhège yìsi】bạn hiểu lầm tôi, tôi không có ý đó。

吸引:精彩的表演吸引了很多观众【Jīngcǎi de biǎoyǎn xīyǐnle hěnduō guānzhòng】Màn trình diễn đặc sắc đã thu hút rất nhiều khán giả。

羡慕:我很羡慕他汉语可以说得这么好【Wǒ hěn xiànmù tā hànyǔ kěyǐ shuō dé zhème hǎo】Tôi ghen tị với anh ấy vì anh ấy có thể nói tiếng Trung rất tốt。

限制:对参加比赛的人,没有年龄的限制【Duì cānjiā bǐsài de rén, méiyǒu niánlíng de xiànzhì】Không có giới hạn độ tuổi cho những người tham gia cuộc thi。

信任:他是我最好的朋友,我很信任他【Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu, wǒ hěn xìnrèn tā】Anh ấy là người bạn tốt nhất của tôi và tôi tin tưởng anh ấy rất nhiều。

修理:他会修理电话【Tā huì xiūlǐ diànhuà】anh ấy sẽ sửa điện thoại。

演出:祝你演出成功【Zhù nǐ yǎnchū chénggōng】Chúc các bạn biểu diễn thành công。

养成:他从小就养成了早睡早起的习惯【Tā cóngxiǎo jiù yǎng chéngle zǎo shuì zǎoqǐ de xíguàn】Anh ấy đã hình thành thói quen đi ngủ sớm và dậy sớm từ khi còn nhỏ.。- 常用“养成“一的习惯” 【Chángyòng “yǎng chéng “yī de xíguàn”】Thường được sử dụng để "phát triển thói quen của một người"

邀请:他邀请我到他家去玩儿【Tā yāoqǐng wǒ dào tā jiā qù wán er】Anh mời tôi đến nhà anh chơi。

引起:引起误会【Yǐnqǐ wùhuì】gây hiểu lầm/注意

原谅:我再也不会这样做了,请你原谅我【Wǒ zài yě bù huì zhèyàng zuòle, qǐng nǐ yuánliàng wǒ】Tôi sẽ không bao giờ làm điều đó một lần nữa xin vui lòng tha thứ cho tôi。

约会:他和女朋友出去约会了【Tā hé nǚ péngyǒu chūqù yuēhuìle】Anh ấy đi chơi với bạn gái。- 常用“和/跟(某人)约会” 【Chángyòng “hé,/gēn (mǒu rén) yuēhuì”】


Thường được sử dụng "và/cho đến nay (ai đó)"

应聘:他明天要去应聘【Tā míngtiān yào qù yìngpìn】Anh ấy sẽ nộp đơn xin việc vào ngày mai。

阅读:阅读杂志【Yuèdú zázhì】đọc tạp chí

允许:请允许我介绍一下儿【Qǐng yǔnxǔ wǒ jièshào yīxià er】cho phép tôi giới thiệu。和“同意”意思相近,但不可接受“很”、“非常"等程度副词修饰【Hé “tóngyì” yìsi xiāngjìn, dàn bùkě jiēshòu “hěn”,“fēicháng"děng chéngdù fùcí xiūshì】Nó có nghĩa tương tự như "agree", nhưng nó không thể được bổ nghĩa bởi các trạng từ như "very" và "very"

证明:他无法证明他是对的【Tā wúfǎ zhèngmíng tā shì duì de】anh ấy không thể chứng minh anh ấy đúng。

支持:妈妈很支持我的工作【Māmā hěn zhīchí wǒ de gōngzuò】Mẹ rất ủng hộ công việc của tôi。

值得:这个地方不错,值得参观【Zhège dìfāng bùcuò, zhídé cānguān】Nơi này là tốt đẹp và đáng ghé thăm。

重视

(1)他的意见得到了经理的重视【Tā de yìjiàn dédàole jīnglǐ de zhòngshì】ý kiến ​​của anh ấy đã được người quản lý nghiêm túc xem xét。

(2)他很重视对中国历史知识的学习【Tā hěn zhòngshì duì zhōngguó lìshǐ zhīshì de xuéxí】Ông rất coi trọng việc nghiên cứu kiến ​​thức lịch sử Trung Quốc。

祝贺:祝贺你获得成功【Zhùhè nǐ huòdé chénggōng】chúc mừng thành công của bạn

总结:总结工作【zǒngjié gōngzuò】tổng kết công tác/经验

组成:这个汊字由两个部分组成【Zhège chà zì yóu liǎng gè bùfèn zǔchéng】Từ này bao gồm hai phần。- 常用“由(某物)组成"【Chángyòng “yóu (mǒu wù) zǔchéng"】Thường được sử dụng "bao gồm (một cái gì đó)"

尊重:他获得了所有学生的尊重【Tā huòdéle suǒyǒu xuéshēng de zūnzhòng】Ông đã nhận được sự tôn trọng của tất cả các sinh viên。

做生意:他做生意赚了很多钱【Tā zuò shēngyì zhuànle hěnduō qián】anh ấy đã kiếm được rất nhiều tiền trong kinh doanh。

规定:法律規定14岁以下的人不能买烟【Fǎlǜ guīdìng 14 suì yǐxià de rén bùnéng mǎi yān】Luật quy định người dưới 14 tuổi không được mua thuốc lá。

组织:组织会议【Zǔzhī huìyì】tổ chức cuộc họp/演出/活动

打针:我今天去医院打针了【Wǒ jīntiān qù yīyuàn dǎzhēnle】Hôm nay tôi đến bệnh viện để tiêm。- 和疾病类话题相关【Hé jíbìng lèi huàtí xiāngguān】liên quan đến bệnh tật

咳嗽:感冒以后,我咳嗽得很厉害【Gǎnmào yǐhòu, wǒ késòu dé hěn lìhài】Sau khi cảm lạnh, tôi bị ho dữ dội。- 和疾病类话题相关【Hé jíbìng lèi huàtí xiāngguān】liên quan đến bệnh tật

成功:我终于成功了【Wǒ zhōngyú chénggōngle】cuối cùng tôi đã làm được。- 和“失败”的意义相反【Hé “shībài” de yìyì xiāngfǎn】ngược lại với ý nghĩa của "thất bại"

失败:不要害怕失败【Bùyào hàipà shībài】đừng sợ thất bại。

省:省电【shěng diàn】tiết kiệm điện/水/时间/钱/力气

节约:节约用电【Jiéyuē yòng diàn】Tiết kiệm điện/用水/用纸 - 和“浪费"的意义相反【Hé “làngfèi"de yìyì xiāngfǎn】Trái ngược với ý nghĩa của "lãng phí"

浪费:浪费时间7钱【Làngfèi shíjiān 7 qián】lãng phí thời gian 7 tiền bạc/水/电7纸

减少:最近商店的顾客一直都在减少【Zuìjìn shāngdiàn de gùkè yīzhí dōu zài jiǎnshǎo】Số lượng khách hàng trong cửa hàng đã giảm gần đây。 - 和“增加"的意义相反【Hé “zēngjiā"de yìyì xiāngfǎn】ngược lại với ý nghĩa của "tăng"

增加:我的收入一点儿也没有增加【Wǒ de shōurù yīdiǎn er yě méiyǒu zēngjiā】Thu nhập của tôi không hề tăng

增长:增长知识【zēngzhǎng zhīshì】tăng thêm kiến thức/经验/能力 - 和“增加”相比,更为书面,有“提高"的用法【Hé “zēngjiā” xiāng bǐ, gèng wèi shūmiàn, yǒu “tígāo"de yòngfǎ】So với "tăng", nó được viết nhiều hơn và có cách sử dụng "cải tiến"。

占线:电话一直占线【Diànhuà yīzhí zhànxiàn】điện thoại luôn bận。

降低:降低温度【Jiàngdī wēndù】Giảm nhiệt độ/要求/标准【biāozhǔn】tiêu chuẩn/价格

反对:妈妈反对我和他结婚【Māmā fǎnduì wǒ hé tā jiéhūn】Mẹ phản đối tôi cưới anh ấy - 和“同意”的意义相反【Hé “tóngyì” de yìyì xiāngfǎn】Trái ngược với ý nghĩa của "sự đồng ý"

出生:我出生于1980年【Wǒ chūshēng yú 1980 nián】tôi sinh năm 1980。- 和“死”的意义相反【Hé “sǐ” de yìyì xiāngfǎn】trái ngược với ý nghĩa của "cái chết"

死:我的小狗昨天死了【Wǒ de xiǎo gǒu zuótiān sǐle】con chó con của tôi đã chết ngày hôm qua。- 还可放在形容词后表示程度高,如“忙死了”、“饿死了”【Hái kě fàng zài xíngróngcí hòu biǎoshì chéngdù gāo, rú “máng sǐle”,“è sǐle”】Nó cũng có thể được đặt sau tính từ để chỉ mức độ cao, chẳng hạn như "quá bận rộn", "chết đói"。

拉:开门的时候要向外拉【Kāimén de shíhòu yào xiàng wài lā】Kéo ra ngoài khi mở cửa。- 和“推”的意义相反【Hé “tuī” de yìyì xiāngfǎn】Ngược lại với "đẩy"。

推:关门的时候要往里推【Guānmén de shíhòu yào wǎng lǐ tuī】Đẩy vào khi đóng cửa。

发:发传真/电子邮件 常用“给(某人)发········· 【Fā chuánzhēn/ diànzǐ yóujiàn chángyòng “gěi (mǒu rén) fā·········】Fax/ e-mail thường "gửi cho (ai đó)...

收: 收传真/电子邮件【Shōu chuánzhēn/ diànzǐ yóujiàn】nhận fax/ e-mail - 常用“收到(某人)的传真/电子邮件/通知”【Chángyòng “shōu dào (mǒu rén) de chuánzhēn/ diànzǐ yóujiàn/ tōngzhī”】

Thường được sử dụng "đã nhận được fax/ e-mail/ thông báo từ (ai đó)"

输:我们比赛输了【Wǒmen bǐsài shūle】chúng tôi thua trò chơi。- 和“赢”的意义相反【Hé “yíng” de yìyì xiāngfǎn】ngược lại với "chiến thắng"

赢:没想到我们今天比赛赢了【Méi xiǎngdào wǒmen jīntiān bǐsài yíngle】Tôi không mong đợi rằng chúng tôi đã thắng trò chơi ngày hôm nay。

来得及:别走那么快,我们还来得及【Bié zǒu nàme kuài, wǒmen hái láidéjí】Đừng đi quá nhanh, chúng ta vẫn còn thời gian。- 和“来不及"意义相反【Hé “láibují"yìyì xiāngfǎn】Trái ngược với "quá muộn"

来不及:快点儿走,电影马上开始了,我们来不及了【Kuài diǎn er zǒu, diànyǐng mǎshàng kāishǐle, wǒmen láibujíle】Nhanh lên, bộ phim bắt đầu sớm, chúng ta đã quá muộn。

继续:继续【jìxù】tiếp tục 努力/工作/加班/支持/演出/请假 - 常和动词或时间词连用【Cháng hé dòngcí huò shíjiān cí liányòng】Thường dùng với động từ hoặc chỉ thời gian

停止:考试已经结束,请停止【Kǎoshì yǐjīng jiéshù, qǐng tíngzhǐ】Thi xong xin dừng lại。- 与“继续”的意义相反【Yǔ “jìxù” de yìyì xiāngfǎn】Trái ngược với ý nghĩa của "tiếp tục"

预习:上课前请提前预习课文【Shàngkè qián qǐng tíqián yùxí kèwén】Hãy xem trước văn bản trước khi đến lớp。 和“复习"的意义相反【Hé “fùxí"de yìyì xiāngfǎn】Trái ngược với ý nghĩa của "xem xét"

得:我明天得早一点儿出发【Wǒ míngtiān dé zǎo yīdiǎn er chūfā】ngày mai tôi phải đi sớm。- 助动词,表示必要【Zhùdòngcí, biǎoshì bìyào】trợ động từ, thể hiện sự cần thiết

Nhận xét

Bài đăng phổ biến