HSK 4 - 生词 (名词)
名词语义类别
表示地点:【Biǎoshì dìdiǎn】
长城
长江
大使馆
当地【dāngdì】bản xứ, nội địa
地球【dìqiú】địa cầu; trái đất; quả đất
加油站、
农村【nóngcūn】nông thôn
人口【rénkǒu】dân số
森林
市场【shìchǎng】chợ
首都【shǒudū】thủ đô; thủ phủ
亚洲 【yàzhōu】Á Châu; Châu Á
表示方位及范围 【Biǎoshì fāngwèi jí fànwéi】Cho biết hướng và phạm vi
底【dǐ】đáy; đế
对面、
方向
内
其中【qízhōng】trong đó
部分、
全部、
周围【zhōuwéi】xung quanh; chu vi; chung quanh
范围【fànwéi】phạm vi
地址【dìzhǐ】địa chỉ; chỗ ở
距离【jùlí】cách; khoảng cách
表示时间 【Biǎoshì shíjiān】Cho biết thời gian
当时【dāngshí】lúc đó; khi đó; đương thời
后来【hòulái】về sau; sau này; sau; sau đó (phó từ, chỉ thời gian)
将来【jiānglái】tương lai; sau này; mai sau
平时、
世纪【shìjì】thế kỷ; một trăm năm
现代、
暂时【zàn shí】tạm thời
最后、
寒假【hánjià】nghỉ đông
秒【miǎo】giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ)
节【jié】tiết,tết; lễ
表示交通 【Biǎoshì jiāotōng】phương tiện giao thông
交通、
航班、
高速公路、
登机牌【dēng jī pái】Thẻ lên máy bay
表示动物 【Biǎoshì dòngwù】đại diện cho động vật
猴子【hóuzi】khỉ; con khỉ
老虎、
狮子【shīzi】sư tử
猪【zhū】heo; lợn
表示人物关系或职业 【Biǎoshì rénwù guānxì huò zhíyè】Cho biết mối quan hệ hoặc nghề nghiệp của một người
儿童【értóng】nhi đồng; thiếu nhi; trẻ em
小伙子【xiǎohuǒzi】chàng trai trẻ,
父亲、
母亲、
孙子、
亲戚【qīnqī】thân thích;
大夫,
护士【hùshì】y tá; hộ sĩ
导游、
作者【zuòzhě】tác giả; tác gia
作家【zuòjiā】tác giả; tác gia; nhà văn
记者【jìzhě】ký giả; phóng viên; nhà báo
教授、
警察,
律师、
师傅、
售货员、
顾客【gùkè】khách hàng
演员、
观众【guānzhòng】khán giả; người xem; quần chúng; công chúng
博士【bóshì】tiến sĩ; bác sĩ (học vị cấp cao nhất)
硕士【shuòshì】thạc sĩ
研究生、
职业、
专业【zhuānyè】chuyên môn
法律、
艺术【yìshù】nghệ thuật
表示身体及相关部件【Biǎoshì shēntǐ jí xiāngguān bùjiàn】Đại diện cho cơ thể và các bộ phận liên quan
嘴【zuǐ】miệng; mồm
肚子【dùzi】bụng; cái bụng
皮肤【pífū】da; da dẻ, làn da
血【xuè、xiě】máu; huyết
汗【hàn】mồ hôi
胳膊【gēbó】cánh tay
表示生理特征【Biǎoshì shēnglǐ tèzhēng】Cho biết đặc điểm sinh lý
个子【gèzi】vóc dáng
力气【lìqì】sức lực;
年龄【niánlíng】tuổi tác
性别【xìngbié】giới tính;
样子【yàngzi】hình dạng;
生命【shēngmìng】sinh mệnh;
表示心理活动【Biǎoshì xīnlǐ huódòng】thể hiện hoạt động trí óc
爱情、
感觉、
感情【gǎnqíng】cảm tình;
看法、
理想【lǐxiǎng】lý tưởng
心情【xīnqíng】tâm tình;
信心【xìnxīn】lòng tin; tin tưởng; tự tin
压力【yālì】lực nén; áp lực
态度、
印象、
主意、
梦
意见【yìjiàn】ý kiến
脾气【píqì】tính tình; tính khí
性格
表示食物【Biǎoshì shíwù】
小吃【xiǎochī】món ăn bình dân
饼干、
巧克力【qiǎokèlì】sô-cô-la
汤【tāng】
西红柿【xīhóngshì】cà chua
包子、
饺子、
盐【yán】muối ăn
饮料【yǐnliào】đồ uống;
味道【wèidào】mùi vị;
烤鸭【kǎoyā】vịt quay
矿泉水 【kuàngquán shuǐ】nước khoáng;
表示物品【Biǎoshì wùpǐn】Đại diện cho một mục
笔记本、
表格、
材料、
传真【chuánzhēn】vẽ chân dung; miêu tả sinh động;
窗户、
词典、
刀【dāo】đao; dao
家具、
垃圾桶、
毛巾【máojīn】khăn mặt
乒乓球、
瓶子、
勺子【sháozi】cái muôi; cái thìa;
墙、
桥【qiáo】cầu
沙发、
塑料袋【sùliào dài】Túi nhựa, túi nilon
袜子【wàzi】bít tất;
网球、
洗衣机
信用卡credit card
牙膏、
钥匙、
橡皮【xiàngpí】cao su lưu hoá; cục tẩy
羽毛球【yǔmáoqiú】cầu lông;
杂志
植物【zhíwù】thực vật;
座位、
镜子【jìngzi】cái gương;
盒子【hézi】hộp; cái hộp
工具【gōngjù】công cụ
零钱【língqián】tiền lẻ
信封【xìnfēng】phong thư;
表示自然【Biǎoshì zìrán】thể hiện bản chất
海洋、
火、
空气、
气候、
温度、
阳 光
叶子、
风景
表示金钱及价格【Biǎoshì jīnqián jí jiàgé】Cho biết tiền và giá cả
人民币、
工资【gōngzī】tiền lương;
收人【Shōu rén】thu nhập = earnings
奖金【jiǎngjīn】tiền thưởng
经济【jīngjì】kinh tế
价格【jiàgé】giá cả;
表示数量和序列【Biǎoshì shùliàng hé xùliè】Cho biết số lượng và trình tự
数量、
数字、
顺序【shùnxù】trật tự; thứ tự
速度【sùdù】tốc độ
号码、
密码
表示社会生活及娱乐活动【Biǎoshì shèhuì shēnghuó jí yúlè huódòng】Chỉ ra đời sống xã hội và các hoạt động giải trí
活动、
京剧、
社会【shèhuì】xã hội
生活、
友谊【yǒuyì】hữu nghị;
广播【guǎngbò】phát thanh; truyền thanh;
广告
日记【rìjì】nhật ký;
网站、
文章、
小说、
笑话、
互联网【hùliánwǎng】Internet,mạng xã hội
短信【duǎnxìn】Tin nhắn văn bản
房东【fángdōng】chủ cho thuê nhà; chủ nhà
表示语言
语法、
语言、
中文
其他
标准【biāozhǔn】tiêu chuẩn;
答案、
方法、
方面【fāngmiàn】phương diện;
过程【guòchéng】quá trình
基础【jīchǔ】nền móng
计划【jìhuà】kế hoạch
技术【jìshù】kỹ thuật, công nghệ
经历【jīnglì】trải nghiệm,
经验、
科学【kēxué】ngành nghiên cứu; ngành học
礼貌【lǐmào】lễ phép;
结果、
精神【jīngshén】tinh thần;
能力、
情况、
区别【qūbié】phân biệt
缺点【quēdiǎn】khuyết điểm;
优点【yōudiǎn】ưu điểm;
任务、
特点
条件【tiáojiàn】điều kiện
效果【xiàoguǒ】hiệu quả
原因、
责任【zérèn】trách nhiệm
知识【zhīshì】tri thức; kiến thức;
内容、
消息【xiāoxi】tin tức;
好处【Hǎochù】lợi ích
目的
质量【zhìliàng】khối lượng
重点【zhòngdiǎn】điểm tựa; điểm đặt
民族【mínzú】tộc người
关键、
动作
国籍【guójí】quốc tịch
建议【jiànyì】đề nghị; kiến nghị
聚会【jùhuì】tụ họp;
功夫【gōngfū】bản lãnh; trình độ (học vấn)
Nhận xét
Đăng nhận xét